Có 4 kết quả:

战车 zhàn chē ㄓㄢˋ ㄔㄜ戰車 zhàn chē ㄓㄢˋ ㄔㄜ栈车 zhàn chē ㄓㄢˋ ㄔㄜ棧車 zhàn chē ㄓㄢˋ ㄔㄜ

1/4

Từ điển phổ thông

chiến xa, xe chiến đấu

Từ điển Trung-Anh

(1) war chariot
(2) tank

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

chiến xa, xe chiến đấu

Từ điển Trung-Anh

(1) war chariot
(2) tank

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) ancient vehicle made of wood and bamboo
(2) CL:輛|辆[liang4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) ancient vehicle made of wood and bamboo
(2) CL:輛|辆[liang4]

Bình luận 0